Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 5,155 x 1,995 x 1,775 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 3.090 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 172 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.800 mm |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 8 chỗ |
Tiêu chuẩn khí thải / Emission Standards | 199Hp /3.800 rpm |
---|---|
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 440Nm /1.750 ~ 2.750 rpm |
Hộp số / Transmission | Tự động 8 cấp (8AT) |
Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước FWD |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
Thông số lốp xe / Tires | 235/55R19 |
Mâm xe / Wheel | Mâm xe 19 |
Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
---|---|
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
---|
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.5 | 7.8 | 5.7 |
Số giấy chứng nhận | 21KDR/000036 |
---|